Có 2 kết quả:

剂量监控 jì liàng jiān kòng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ劑量監控 jì liàng jiān kòng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

monitoring

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

monitoring

Bình luận 0