Có 2 kết quả:
剂量监控 jì liàng jiān kòng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ • 劑量監控 jì liàng jiān kòng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ
jì liàng jiān kòng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
monitoring
Bình luận 0
jì liàng jiān kòng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄢ ㄎㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
monitoring
Bình luận 0